2023_TỶ LỆ TTN 15-18 TUỔI TN THCS VÀ HỌC LÊN
KẾT QUẢ TUYỂN SINH VÀO THPT, GDTX, HỌC NGHỀ, …. SAU TN THCS NĂM 2017
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC TIÊU CHÍ NÔNG THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2023
TT | Đơn vị (xã) | Tiêu chí 5 | Tiêu chí 14 | Ghi chú |
Tiêu chí 14.1 | Tiêu chí 14.2 |
1 | Liên Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
2 | Mỹ Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt NTM nâng cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất). |
3 | Dương Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
4 | Phong Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt NTM nâng cao và Đạt NTM kiểu mẫu (tỷ lệ học lên sau TN THCS trên 95%). |
5 | Lộc Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt NTM nâng cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất), Đạt NTM kiểu mẫu (tỷ lệ học lên sau TN THCS trên 95%). |
6 | An Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
7 | Xuân Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt NTM nâng cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất) |
8 | Phú Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt NTM nâng cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất) |
9 | Hồng Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
10 | Cam Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
11 | Tân Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
12 | Mai Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt NTM nâng cao. |
13 | Hưng Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
14 | Thái Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
15 | Trường Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
16 | Sơn Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt tiêu chí NTM nâng cao về giáo dục |
17 | Hoa Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
18 | Thanh Thủy |
| Đạt | Đạt | |
19 | Sen Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
20 | Ngư Thủy Bắc | Đạt | Đạt | Đạt | |
21 | Ngư Thủy | Đạt | Đạt | Đạt | |
22 | Kim Thủy | | Đạt | | |
23 | Ngân Thủy | Đạt | Đạt | | |
24 | Lâm Thủy | Đạt | Đạt |
| |
- Tiêu chí 05: 22/24 đơn vị đạt (tăng 02 xã so với năm 2022)
- Tiêu chí 14.1: 24/24 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.2 : 21/24 đơn vị đạt
- Số xã đạt tiêu chí lĩnh vực giáo dục: 21/24
DANH
SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC
TIÊU CHÍ NÔNG THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2022
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt NTM nâng cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất), Đạt
NTM kiểu mẫu (tỷ lệ học lên sau TN THCS trên 95%).
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt NTM nâng
cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất), Đạt NTM kiểu mẫu (tỷ lệ học lên sau
TN THCS trên 95%).
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt NTM nâng cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất)
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt NTM nâng cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất)
|
9
|
Hồng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt NTM nâng cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất), Đạt
NTM kiểu mẫu (tỷ lệ học lên sau TN THCS trên 95%).
|
13
|
Hưng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
15
|
Trường Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt NTM nâng cao (bổ sung mô hình giáo dục thể chất)
|
17
|
Hoa Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư Thủy
|
Đạt |
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Ngân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
|
|
24
|
Lâm Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
- Tiêu
chí 05: 20/24 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 24/24 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 22/24 đơn vị đạt
- Số xã đạt tiêu chí lĩnh
vực giáo dục: 19/24
DANH
SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC
TIÊU CHÍ NÔNG THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2021
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
15
|
Trường Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
24
|
Lâm Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
- Tiêu
chí 05: 20/24 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 24/24 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 22/24 đơn vị đạt
- Số xã đạt tiêu chí lĩnh
vực giáo dục: 20/24
DANH
SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC
TIÊU CHÍ NÔNG THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2020
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
15
|
Trường Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
22
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
23
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
24
|
Lâm Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
- Tiêu
chí 05: 20/24 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 24/24 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 22/24 đơn vị đạt
- Số xã đạt tiêu chí lĩnh
vực giáo dục: 19/24
DANH
SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC
TIÊU CHÍ NÔNG THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2019
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
|
|
15
|
Trường Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
|
|
21
|
Ngư Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
24
|
Lâm Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
|
|
- Tiêu
chí 05: 20/24 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 24/24 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 18/24 đơn vị đạt
- Số xã đạt tiêu chí lĩnh
vực giáo dục: 18/24
DANH
SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC
TIÊU CHÍ NÔNG THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2018
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
.
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
|
|
21
|
Ngư Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư Thủy Nam
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
23
|
Trường Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
26
|
Lâm Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
- Tiêu
chí 05: 16/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 22/26 đơn vị đạt
- Số xã
đạt tiêu chí lĩnh vực giáo dục: 16/26
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC TIÊU CHÍ NÔNG THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2017
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
14
|
Thái Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư Thủy Nam
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
23
|
Trường Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
26
|
Lâm Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
- Tiêu
chí 05: 13/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 22/26 đơn vị đạt
- Số xã
đạt tiêu chí lĩnh vực giáo dục: 13/26
DANH
SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC
TIÊU CHÍ NÔNG THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2016
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư Thủy Nam
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Trường Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
26
|
Lâm Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
- Tiêu
chí 05: 12/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 21/26 đơn vị đạt
- Số xã
đạt tiêu chí lĩnh vực giáo dục: 12/26
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC TIÊU CHÍ NÔNG
THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2015
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
15
|
Văn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
|
|
21
|
Ngư Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư Thủy Nam
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Trường Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
26
|
Lâm Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
- Tiêu
chí 05: 11/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 20/26 đơn vị đạt
- Số xã
đạt tiêu chí lĩnh vực giáo dục: 11/26
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC TIÊU CHÍ NÔNG
THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2014
TT
|
Đơn
vị (xã)
|
Tiêu
chí 5
|
Tiêu
chí 14
|
Ghi
chú
|
Tiêu
chí 14.1
|
Tiêu
chí 14.2
|
1
|
Liên
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
|
|
4
|
Phong
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư
Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư
Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư
Thủy Nam
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Trường
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
26
|
Lâm
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
- Tiêu chí 05: 10/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.2 : 19/26 đơn vị đạt
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
ĐẠT CÁC TIÊU CHÍ NÔNG
THÔN MỚI VỀ GIÁO DỤC
Năm 2013
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
11
|
Tân Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
14
|
Thái
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
16
|
Sơn
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư
Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư
Thủy Trung
|
|
Đạt
|
|
|
22
|
Ngư
Thủy Nam
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Trường
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
26
|
Lâm
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
- Tiêu chí 05: 08/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.2 : 16/26 đơn vị đạt