KẾT QUẢ TUYỂN SINH VÀO THPT, GDTX, HỌC NGHỀ, …. SAU TN THCS NĂM HỌC 2016 - 2017
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐẠT CÁC TIÊU CHÍ NÔNG
THÔN MỚI
Năm 2018
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt |
|
14
|
Thái Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt |
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
|
|
21
|
Ngư Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư Thủy Nam
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
23
|
Trường Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
26
|
Lâm Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
- Tiêu chí 05: 16/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.2 : 22/26 đơn vị đạt
- Số xã đạt tiêu chí lĩnh vực giáo dục: 16/26
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐẠT CÁC TIÊU CHÍ NÔNG
THÔN MỚI
Năm 2017
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
14
|
Thái Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư Thủy Nam
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
23
|
Trường Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
26
|
Lâm Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
- Tiêu chí 05: 13/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.2 : 22/26 đơn vị đạt
- Số xã đạt tiêu chí lĩnh vực giáo dục:
13/26
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐẠT CÁC TIÊU CHÍ NÔNG
THÔN MỚI
Năm 2016
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt |
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư Thủy Nam
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Trường Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
26
|
Lâm Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
- Tiêu chí 05: 12/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu chí 14.2 : 21/26 đơn vị đạt
- Số xã đạt tiêu chí lĩnh vực giáo dục: 12/26
DANH
SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐẠT CÁC TIÊU CHÍ NÔNG THÔN MỚI
Năm 2015
TT
|
Đơn vị
(xã)
|
Tiêu
chí 5
|
Tiêu
chí 14
|
Ghi
chú
|
Tiêu
chí 14.1
|
Tiêu
chí 14.2
|
1
|
Liên
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
15
|
Văn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh
Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư
Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
|
|
21
|
Ngư
Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư
Thủy Nam
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Trường
Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
26
|
Lâm
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
- Tiêu
chí 05: 11/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 20/26 đơn vị đạt
- Số xã
đạt tiêu chí lĩnh vực giáo dục: 11/26
Năm 2014
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
11
|
Tân Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
14
|
Thái Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
16
|
Sơn Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
17
|
Hoa Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
18
|
Thanh Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
19
|
Sen Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
20
|
Ngư Thủy Bắc
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
21
|
Ngư Thủy Trung
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
22
|
Ngư Thủy Nam
|
|
Đạt
|
|
|
23
|
Trường Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
24
|
Kim Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
25
|
Ngân Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
26
|
Lâm Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
- Tiêu
chí 05: 10/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.1: 26/26 đơn vị đạt
- Tiêu
chí 14.2 : 19/26 đơn vị đạt
Năm
2013
TT
|
Đơn vị (xã)
|
Tiêu chí 5
|
Tiêu chí 14
|
Ghi chú
|
Tiêu chí 14.1
|
Tiêu chí 14.2
|
1
|
Liên Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
2
|
Mỹ Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
3
|
Dương Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
4
|
Phong Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
5
|
Lộc Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
6
|
An Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
7
|
Xuân Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
8
|
Phú Thủy
|
Đạt
|
Đạt
|
|
|
9
|
Hồng Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
10
|
Cam Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
11
|
Tân Thủy
|
|
Đạt
|
Đạt
|
|
12
|
Mai Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
13
|
Hưng Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
14
|
Thái
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|
15
|
Văn
Thủy
|
|
Đạt
|
|
|