CÁC ĐƠN
VỊ ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN
ĐẾN HẾT NĂM 2020
I. Tổng hợp
1.
Trường Mầm non đạt chuẩn Quốc gia: 20 đơn vị
Mức độ 1: 18 đơn vị
Mức độ 2: 02 đơn vị
2.
Trường Tiểu học đạt chuẩn
Quốc gia: 26 đơn vị
Mức độ 1: 19 đơn vị
Mức độ 2: 07 đơn vị
3. Trường THCS và TH&THCS đạt
chuẩn Quốc gia: 23 đơn vị
II. Chi tiết:
TT
|
TÊN TRƯỜNG
|
XÃ
|
Năm công nhận
|
Năm công nhận lại mức độ 1
|
Năm công nhận mức độ 2
|
Các đơn vị Mầm non:
|
1
|
Trường MN Hoa Mai
|
TT Kiến Giang
|
2005
|
2014
|
|
2
|
Trường MN Liên Thuỷ
|
Xã Liên Thuỷ
|
2005
|
2020
|
|
3
|
Trường MN Phong Thuỷ
|
Xã Phong Thuỷ
|
2006
|
|
|
4
|
Trường MN An Thuỷ
|
Xã An Thuỷ
|
2008
|
2014
|
|
5
|
Trường MN Thanh Thủy
|
Xã Thanh Thủy
|
2009
|
2015
|
|
6
|
Trường MN Xuân Thủy
|
Xã Xuân Thủy
|
2009
|
2015
|
|
7
|
Trường MN Phú Thủy
|
Xã Phú Thủy
|
2009
|
2016
|
|
8
|
Trường MN Cam Thủy
|
Xã Cam Thủy
|
2010
|
|
|
9
|
Trường MN Lộc Thủy
|
Xã Lộc Thủy
|
2011
|
|
|
10
|
Trường
MN Mỹ Thủy
|
Xã Mỹ Thủy
|
2012
|
|
2017
|
11
|
Trường
MN Ngư Thủy Nam
|
Xã NgưThủy Nam
|
2013
|
2017
|
|
12
|
Trường
MN Dương Thủy
|
Xã
Dương Thủy
|
2013
|
|
|
13
|
Trường
MN TT Lệ Ninh
|
TT
Lệ Ninh
|
2014
|
2020
|
|
14
|
Trường
MN Trường Thủy
|
Xã
Trường Thủy
|
2015
|
|
2018
|
15
|
Trường
MN Mai Thủy
|
Xã
Mai Thủy
|
2015
|
|
|
16
|
Trường
MN Tân Thủy
|
Xã
Tân Thủy
|
2016
|
|
|
17
|
Trường
MN Sơn Thủy
|
Xã
Sơn Thủy
|
2017
|
|
|
18
|
Trường
MN Kiến Giang
|
TT
Kiến Giang
|
2017
|
|
|
19
|
Trường
MN Hồng Thủy
|
Xã
Hồng Thủy
|
2018
|
|
|
20
|
Trường
MN Hoa Thủy
|
Xã
Hoa Thủy
|
2018
|
|
|
Các đơn vị bậc Tiểu
học:
|
Mức độ 2
|
1
|
Trường TH số 1 Kiến Giang
|
TT Kiến Giang
|
2006
|
|
2016
|
2
|
Trường TH Mỹ Thuỷ
|
Xã Mỹ Thuỷ
|
2007
|
|
2017
|
3
|
Trường TH Mai Thuỷ
|
Xã Mai Thuỷ
|
2008
|
|
2013
|
4
|
Trường TH Tân Thủy
|
Xã Tân Thủy
|
2009
|
|
2014
|
5
|
Trường TH Số 2 An Thủy
|
Xã An Thủy
|
2011
|
|
2016
|
6
|
Trường TH Phú Thủy
|
Xã Phú Thủy
|
2012
|
|
|
7
|
Trường TH số 2 Liên Thủy | Xã Liên Thủy | 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức độ 1
|
1
|
Trường TH Văn Thuỷ
|
Xã Văn Thuỷ
|
2003
|
2017
|
|
2
|
Trường TH Dương Thuỷ
|
Xã Dương Thuỷ
|
2003
|
2013
|
|
3
|
Trường TH số 1 Sen Thuỷ
|
Xã Sen Thuỷ
|
2008
|
2013
|
|
4
|
Trường TH số 2 Phong Thuỷ
|
Xã Phong Thuỷ
|
2002
|
2014
|
|
5
|
Trường TH Hưng Thuỷ
|
Xã Hưng Thuỷ
|
2004
|
2014
|
|
6
|
Trường TH Sơn Thuỷ
|
Xã Sơn Thuỷ
|
2004
|
2015
|
|
7
|
Trường TH Số 2 Hồng Thủy
|
Xã Hồng Thủy
|
2015
|
|
|
8
|
Trường TH số 2 Sen Thuỷ
|
Xã Sen Thuỷ
|
2006
|
2016
|
|
9
|
Trường TH Thanh Thuỷ
|
Xã Thanh Thuỷ
|
2006
|
2016
|
|
10
|
Trường TH Thái Thuỷ
|
Xã Thái Thuỷ
|
2005
|
2016
|
|
11
|
Trường TH Đại Phong
|
Xã Phong Thuỷ
|
2000
|
2016
|
|
12
|
Trường TH số 1 An Thuỷ
|
Xã An Thuỷ
|
2001
|
2016
|
|
13
|
Trường TH số 2 Kiến Giang
|
TT Kiến Giang
|
2000
|
2016
|
|
14
|
Trường TH số 1 Liên Thuỷ
|
Xã Liên Thuỷ
|
2000
|
2016
|
|
15
|
Trường TH Xuân Thuỷ
|
Xã Xuân Thuỷ
|
2001
|
2016
|
|
16
|
Trường TH số 1 Hồng Thuỷ
|
Xã Hồng Thuỷ
|
2000
|
2017
|
|
17
|
Trường TH Lộc Thuỷ
|
Xã Lộc Thuỷ
|
2003
|
2017
|
|
18
|
Trường TH Hoa Thuỷ
|
Xã Hoa Thuỷ
|
2000
|
2018
|
|
19
|
Trường TH Lệ Ninh
|
TT Lệ Ninh
|
2002
|
2018
|
|
Các đơn vị bậc THCS:
|
1
|
Trường THCS Mai Thủy
|
Xã Mai Thủy
|
2009
|
|
|
2
|
Trường THCS Kiến Giang
|
TT Kiến Giang
|
2008
|
2014
|
|
3
|
Trường THCS Dương Thuỷ
|
Xã Dương Thuỷ
|
2006
|
2014
|
|
4
|
Trường THCS An Thuỷ
|
Xã An Thuỷ
|
2008
|
2014
|
|
5
|
Trường THCS Lộc Thuỷ
|
Xã Lộc Thuỷ
|
2004
|
2016
|
|
6
|
Trường THCS
Lệ Ninh
|
TT Lệ Ninh
|
2004
|
2016
|
|
7
|
Trường THCS
Mỹ Thủy
|
Xã Mỹ Thủy
|
2009
|
2016
|
|
8
|
Trường THCS Liên Thủy
|
Xã Liên Thủy
|
2010
|
2016
|
|
9
|
Trường THCS Tân Thuỷ
|
Xã Tân Thuỷ
|
2006
|
2017
|
|
10
|
Trường THCS Hồng Thủy
|
Xã Hồng Thủy
|
2011
|
2017
|
|
11
|
Trường THCS Phú Thủy
|
Xã Phú Thủy
|
2011
|
2017
|
|
12
|
Trường THCS Phong Thủy
|
Xã Phong Thủy
|
2012
|
2020
|
|
13
|
Trường THCS Văn Thủy
|
Xã Văn Thủy
|
2012
|
|
|
14
|
Trường THCS Xuân Thủy
|
Xã Xuân Thủy
|
2012
|
2020
|
|
15
|
Trường THCS Sen Thủy
|
Xã Sen Thủy
|
2013
|
|
|
16
|
Trường THCS Sơn Thủy
|
Xã Sơn Thủy
|
2013
|
|
|
17
|
Trường TH&THCS Cam Thủy
|
Xã Cam Thủy
|
2014
|
|
|
18
|
Trường PTDTNT Lệ Thủy
|
Xã Mai Thủy
|
2014
|
|
2020
|
19
|
Trường THCS Ngư Thủy
Bắc
|
Xã Ngư Thủy Bắc
|
2017
|
|
|
20
|
Trường THCS Hưng Thuỷ
|
Xã Hưng Thuỷ
|
2006
|
2018
|
|
21
|
Trường THCS Hoa Thủy
|
Xã Hoa Thủy
|
2018
|
|
|
22
|
Trường TH&THCS
Trường Thủy
|
Xã Trường Thủy
|
2018
|
|
|
CÁC ĐƠN VỊ CHƯA ĐẠT
CHUẨN QUỐC GIA TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN
ĐẾN HẾT NĂM 2019
I. Tổng hợp
1. Trường Mầm non chưa đạt
chuẩn Quốc gia: 10
đơn vị
2. Trường Tiểu học chưa đạt chuẩn Quốc gia: 02 đơn vị
3. Trường THCS và TH&THCS chưa đạt chuẩn Quốc gia: 07 đơn vị
II. Chi tiết:
TT
|
TÊN TRƯỜNG
|
XÃ
|
Năm công nhận
|
Năm công nhận lại mức độ 1
|
Năm công nhận mức độ 2
|
Các đơn vị Mầm non:
|
1
|
Trường MN Ngư Thủy Bắc
|
Xã Ngư Thủy Bắc
|
|
|
|
2
|
Trường MN Thái Thuỷ
|
Xã Thái Thuỷ
|
|
|
|
3
|
Trường MN Sen Thủy
|
Xã Sen Thuỷ
|
|
|
|
4
|
Trường MN Văn Thuỷ
|
Xã Văn Thuỷ
|
|
|
|
5
|
Trường MN Công ty CP Lệ Ninh
|
TT Lệ Ninh
|
|
|
|
6
|
Trường MN Kim Thủy
|
Xã Kim Thủy
|
|
|
|
7
|
Trường MN Lâm Thủy
|
Xã Lâm Thủy
|
|
|
|
8
|
Trường MN Ngân Thủy
|
Xã Ngân Thủy
|
|
|
|
9
|
Trường MN Ngư Thủy Trung
|
Xã Ngư Thủy Trung
|
|
|
|
10
|
Trường MN Hưng Thủy
|
Xã Thanh Thủy
|
|
|
|
Các đơn vị Tiểu học:
|
1
|
Trường TH Ngư Thủy Bắc
|
Xã Ngư Thủy Bắc
|
|
|
|
2
|
Trường TH Kim Thủy
|
Xã Kim Thủy
|
|
|
|
Các đơn vị THCS;
TH&THCS:
|
1
|
Trường TH&THCS số 1 Kim Thủy
|
Xã Kim Thủy
|
|
|
|
2
|
Trường TH&THCS số 2 Kim Thủy
|
Xã Kim Thủy
|
|
|
|
3
|
Trường TH&THCS Ngân Thủy
|
Xã Ngân Thủy
|
|
|
|
4
|
Trường TH&THCS Lâm Thủy
|
Xã Lâm Thủy
|
|
|
|
5
|
Trường TH&THCS Ngư Thủy Trung
|
Xã Ngư Thủy Trung
|
|
|
|
6
|
Trường TH&THCS Ngư Thủy Nam
|
Xã Ngư Thủy Nam
|
|
|
|
7
|
Trường THCS Thái Thủy
|
Xã Thái Thủy
|
|
|
|
TT
|
Tên trường
|
KIỂM ĐỊNH CLGD
|
CHUẨN QUỐC GIA
|
|
|
Năm công nhận
|
Đạt cấp độ
|
Ghi chú
|
Năm công nhận
|
Đạt mức độ
|
Ghi chú
|
|
1
|
Mầm
non Hoa Mai
|
8-2014
|
2
|
Q
|
6-2014
|
1
|
Q
|
|
2
|
Mầm
non An Thuỷ
|
5-2015
|
3
|
Đ
|
6-2014
|
1
|
Q
|
|
3
|
Mầm
non Cam Thuỷ
|
1-2016
|
3
|
Đ
|
6-2016
|
1
|
Đ
|
|
4
|
Mầm
non công ty CP Lệ Ninh
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
5
|
Mầm
non Dương Thuỷ
|
5-2015
|
3
|
Q
|
8-2013
|
1
|
Q
|
|
6
|
Mầm
Non Hoa Thủy
|
|
|
C
|
12-2018
|
1
|
Đ
|
|
7
|
Mầm
non Hồng Thuỷ
|
|
|
C
|
12-2018
|
1
|
Đ
|
|
8
|
Mầm
non Hưng Thuỷ
|
|
|
Đ
|
|
|
C
|
|
9
|
Mầm
non Kiến Giang
|
12-2018
|
3
|
Đ
|
12-2017
|
1
|
Đ
|
|
10
|
Mầm
non Kim Thuỷ
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
11
|
Mầm
non Lâm Thủy
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
12
|
Mầm
non Liên Thuỷ
|
8-2020
|
2
|
Đ
|
8-2020
|
1
|
Đ
|
|
13
|
Mầm
non Lộc Thủy
|
1-2016
|
3
|
Đ
|
6-2016
|
1
|
Đ
|
|
14
|
Mầm
non Mai Thuỷ
|
1-2018
|
3
|
Đ
|
11-2015
|
1
|
Đ
|
|
15
|
Mầm
non Mỹ Thuỷ
|
2-2017
|
3
|
Đ
|
5-2017
|
1
|
Đ
|
|
16
|
Mầm
non Ngân Thuỷ
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
17
|
Mầm
non Ngư Thủy
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
18
|
Mầm
non Ngư Thủy Bắc
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
19
|
Mầm
non Phong Thuỷ
|
|
|
C
|
9-2005
|
1
|
Q
|
|
20
|
Mầm
non Phú Thủy
|
12-2018
|
3
|
Đ
|
12-2016
|
1
|
Đ
|
|
21
|
Mầm
non Sen Thuỷ
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
22
|
Mầm
non Sơn Thủy
|
12-2018
|
3
|
Đ
|
11-2017
|
1
|
Đ
|
|
23
|
Mầm
non Tân Thuỷ
|
|
|
C
|
12-2017
|
1
|
Đ
|
|
24
|
Mầm
non Thái Thuỷ
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
25
|
Mầm
non Thanh Thuỷ
|
8-2014
|
2
|
Q
|
7-2015
|
1
|
Đ
|
|
26
|
Mầm
non thị trấn Lệ Ninh
|
6-2020
|
2
|
Đ
|
7-2020
|
1
|
Đ
|
|
27
|
Mầm
non Trường Thuỷ
|
7/1905
|
3
|
Đ
|
6-2018
|
2
|
Đ
|
|
28
|
Mầm
non Xuân Thuỷ
|
1-2016
|
3
|
Đ
|
7-2015
|
1
|
Q
|
|
29
|
PTDT
Bán trú TH&THCS Lâm Thuỷ
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
30
|
PTDT
Bán trú TH&THCS Ngân Thuỷ
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
31
|
PTDT
Nội trú huyện Lệ Thủy
|
8-2020
|
3
|
Đ
|
8-2020
|
2
|
Đ
|
|
32
|
PTDTBT
TH&THCS số 1 Kim Thuỷ
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
33
|
TH&THCS
Cam Thuy
|
|
|
C
|
11-2014
|
1
|
Q
|
|
34
|
TH&THCS
Số 1 Ngư Thủy
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
35
|
TH&THCS
Số 1 Trường Thuỷ
|
|
|
C
|
11-2018
|
1
|
Đ
|
|
36
|
TH&THCS
số 2 Kim Thủy
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
37
|
TH&THCS
Số 2 Ngư Thuỷ
|
7-2020
|
2
|
Đ
|
7-2020
|
1
|
Đ
|
|
38
|
TH&THCS
Số 2 Trường Thủy
|
1-2018
|
|
C
|
6-2018
|
1
|
Đ
|
|
39
|
THCS
An Thuỷ
|
6-2016
|
3
|
Đ
|
7-2014
|
1
|
Q
|
|
40
|
THCS
Dương Thuỷ
|
8-2018
|
3
|
Đ
|
7-2014
|
1
|
Q
|
|
41
|
THCS
Hoa Thủy
|
|
|
C
|
11-2018
|
1
|
Đ
|
|
42
|
THCS
Hồng Thuỷ
|
8-2014
|
2
|
Q
|
12-2017
|
1
|
Đ
|
|
43
|
THCS
Hưng Thuỷ
|
|
|
C
|
11-2018
|
1
|
Đ
|
|
44
|
THCS
Kiến Giang
|
12-2018
|
3
|
Đ
|
7-2014
|
1
|
Q
|
|
45
|
THCS
Lệ Ninh
|
2-2017
|
3
|
Đ
|
9-2015
|
1
|
Q
|
|
46
|
THCS
Liên Thuỷ
|
9-2012
|
3
|
Q
|
10-2016
|
1
|
Đ
|
|
47
|
THCS
Lộc Thuỷ
|
|
|
C
|
9-2016
|
1
|
Đ
|
|
48
|
THCS
Mai Thủy
|
|
|
C
|
8-2009
|
1
|
Q
|
|
49
|
THCS
Mỹ Thuỷ
|
8-2018
|
3
|
Đ
|
9-2016
|
1
|
Đ
|
|
50
|
THCS
Ngư Thủy Bắc
|
|
|
C
|
12-2017
|
1
|
Đ
|
|
51
|
THCS
Phong Thuỷ
|
8-2020
|
2
|
Đ
|
8-2020
|
1
|
Đ
|
|
52
|
THCS
Phú Thuỷ
|
5-2015
|
3
|
Q
|
6-2017
|
1
|
Đ
|
|
53
|
THCS
Sen Thuỷ
|
|
|
C
|
9-2013
|
1
|
Q
|
|
54
|
THCS
Sơn Thuỷ
|
12-2018
|
3
|
Đ
|
10-2013
|
1
|
Q
|
|
55
|
THCS
Tân Thuỷ
|
12-2018
|
3
|
Đ
|
6-2017
|
1
|
Đ
|
|
56
|
THCS
Thái Thuỷ
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
57
|
THCS
Xuân Thuỷ
|
8-2020
|
2
|
Đ
|
8-2020
|
1
|
Đ
|
|
58
|
Tiểu
học Đại Phong
|
|
|
C
|
7-2016
|
1
|
Đ
|
|
59
|
Tiểu
học Dương Thuỷ
|
|
|
C
|
6-2013
|
1
|
Q
|
|
60
|
Tiểu
học Hoa Thuỷ
|
|
|
C
|
11-2018
|
1
|
Đ
|
|
61
|
Tiểu
học Hưng Thuỷ
|
12-2018
|
3
|
Đ
|
6-2014
|
1
|
Q
|
|
62
|
Tiểu
học Kim Thủy
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
63
|
Tiểu
học Lệ Ninh
|
|
|
C
|
11-2018
|
1
|
Đ
|
|
64
|
Tiểu
học Lộc Thuỷ
|
|
|
C
|
6-2018
|
1
|
Đ
|
|
65
|
Tiểu
học Mai Thuỷ
|
8-2013
|
3
|
Q
|
6-2013
|
2
|
Q
|
|
66
|
Tiểu
học Mỹ Thuỷ
|
9-2012
|
3
|
Q
|
6-2017
|
2
|
Đ
|
|
67
|
Tiểu
học Ngư Thủy Bắc
|
|
|
C
|
|
|
C
|
|
68
|
Tiểu
học Phú Thuỷ
|
4-2015
|
2
|
Q
|
6-2012
|
2
|
Q
|
|
69
|
Tiểu
học số 1 An Thủy
|
7-2017
|
3
|
Đ
|
7-2016
|
1
|
Đ
|
|
70
|
Tiểu
học số 1 Hồng Thuỷ
|
1-2018
|
3
|
Đ
|
6-2017
|
1
|
Đ
|
|
71
|
Tiểu
học số 1 Kiến Giang
|
8-2013
|
2
|
Q
|
7-2016
|
2
|
Đ
|
|
72
|
Tiểu
học số 1 Liên Thủy
|
|
|
C
|
7-2016
|
1
|
Đ
|
|
73
|
Tiểu
học số 1 Sen Thuỷ
|
|
|
C
|
6-2013
|
1
|
Q
|
|
74
|
Tiểu
học số 2 An Thuỷ
|
8-2014
|
3
|
Q
|
7-2016
|
2
|
Đ
|
|
75
|
Tiểu
học số 2 Hồng Thuỷ
|
|
|
C
|
6-2015
|
1
|
Q
|
|
76
|
Tiểu
học số 2 Kiến Giang
|
|
|
C
|
7-2016
|
1
|
Đ
|
|
77
|
Tiểu
học số 2 Liên Thuỷ
|
|
|
C
|
7-2016
|
2
|
Đ
|
|
78
|
Tiểu
học số 2 Phong Thuỷ
|
7-2017
|
3
|
Đ
|
12-2014
|
1
|
Q
|
|
79
|
Tiểu
học số 2 Sen Thuỷ
|
|
|
C
|
12-2016
|
1
|
Đ
|
|
80
|
Tiểu
học Sơn Thuỷ
|
12-2018
|
3
|
Đ
|
6-2015
|
1
|
Q
|
|
81
|
Tiểu
học Tân Thủy
|
12-2018
|
3
|
Đ
|
7/1905
|
2
|
Đ
|
|
82
|
Tiểu
học Thái Thuỷ
|
|
|
C
|
12-2016
|
1
|
Đ
|
|
83
|
Tiểu
học Thanh Thuỷ
|
|
|
C
|
7-2016
|
1
|
Đ
|
|
84
|
Tiểu
học Xuân Thuỷ
|
|
|
C
|
7-2016
|
1
|
Đ
|
|